заступать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заступать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastupát' |
khoa học | zastupat' |
Anh | zastupat |
Đức | sastupat |
Việt | daxtupat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаступать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заступить)), ((на В))
- Thay.
- заступать на дежурство — thay trực, đến phiên trực nhật
- .
- заступить дорогу кому-л. — chặn đường ai
Tham khảo
sửa- "заступать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)