Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

заступать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заступить)), ((на В))

  1. Thay.
    заступать на дежурство — thay trực, đến phiên trực nhật
  2. .
    заступить дорогу кому-л. — chặn đường ai

Tham khảo

sửa