Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

застраиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: застроиться))

  1. (Được) Xây dựng, kiến thiết.
    этот участок застраиватьсяается новыми домами — trên khu đất này đang xây dựng (kiến thiết) những nhà mới

Tham khảo

sửa