застраиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của застраиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastráivat'sja |
khoa học | zastraivat'sja |
Anh | zastraivatsya |
Đức | sastraiwatsja |
Việt | daxtraivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзастраиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: застроиться))
- (Được) Xây dựng, kiến thiết.
- этот участок застраиватьсяается новыми домами — trên khu đất này đang xây dựng (kiến thiết) những nhà mới
Tham khảo
sửa- "застраиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)