Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

заслушивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заслушать) ‚(В)

  1. Nghe.
    заслушать отчёт — nghe báo cáo

Tham khảo sửa