Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

заслуженный

  1. Xứng đáng, đích đáng; (справедливый) xác đáng.
    заслуженная награда — phần thưởng xứng đáng (đích đáng)
    заслуженный упрёк — lời quở trách xác đáng
  2. (имеющий заслуги) có công, có công lao.
    заслуженныйчеловек — người có công, người có nhiều công lao
  3. (о почётном звании) công huân.
    заслуженный артист республики — nghệ sĩ công huân của nước cộng hòa
    заслуженный деятель науки — nhà họat động khoa học công huân
    заслуженный деятель искусств — nhà họat động nghệ thuật công huân

Tham khảo

sửa