засахариваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

засахариваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: засахариться)

  1. Vón thành đường.
    варенье засахарилось — mứt đã vón thành đường

Tham khảo

sửa