Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

запрягаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запрячься))

  1. (thông tục)Gánh vác, gánh lấy
    запрягаться в работу — gánh lấy công việc

Tham khảo sửa