запрокидываться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

запрокидываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запрокинуться) ‚разг.

  1. Ngửa người ra sau.

Tham khảo

sửa