Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

запретный

  1. (Bị) Cấm.
    запретная зона — khu cấm, cấm địa
    запретный плот — quả (trái) cấm
    запретный плот складок — vật cấm gợi thèm

Tham khảo sửa