Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

заплыв

  1. (спорт.) [cuộc] thi bơi.
  2. (на лодках, яхтах и т. п. ) [cuộc] đua thuyền.
    заплыв вольным стилем на — 400 метров — [cuộc] thi bơi tự do 400 mét

Tham khảo sửa