заплести
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заплести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaplestí |
khoa học | zaplesti |
Anh | zaplesti |
Đức | saplesti |
Việt | daplexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заплести Hoàn thành
- Xem заплетать
Tham khảo sửa
- "заплести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)