Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
заплетать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
заплет
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
заплест
и
) ‚(В)
Bện
,
kết
,
tết
.
заплет
а
ть
к
о
су
— tết tóc thành bím, tết tóc đuôi sam
(оплетать)
vấn
,
quấn
.
Tham khảo
sửa
"
заплетать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)