Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

запасаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запастись)), ((Т))

  1. Trữ, dự trữ.
    запасаться продуктами — trữ (dự trữ) thức ăn
  2. .
    запасаться терпением — chuẩn bị tinh thần chịu đựng, sẵn sàng chịu đựng

Tham khảo sửa