Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

западный

  1. (Thuộc về) Tây, tây (ср. запад ).
    западная граница — biên giới phía (miền) Tây
    западный ветер — gió tây, gió lào
  2. (о странах Запада) [thuộc về] phuơng Tây.
    Западная Европа — Tây Âu

Tham khảo sửa