заочно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заочно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaóčno |
khoa học | zaočno |
Anh | zaochno |
Đức | saotschno |
Việt | daotrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaзаочно
- (в отсутствие кого-л. ) vắng mặt.
- судить кого-л. заочно — xử vắng mặt ai, xử ai vắng mặt
- судить заочно о ком-л. — nhận xét vắng mặt ai
- (об обучении) [theo lối] hàm thụ, bằng thư.
- заочно окончить институт — bằng tốt nghiệp truờng đại học hàm thụ (bằng thư)
Tham khảo
sửa- "заочно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)