заострять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заострять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaostrját' |
khoa học | zaostrjat' |
Anh | zaostryat |
Đức | saostrjat |
Việt | daoxtriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаострять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заострить) ‚(В)
- (делать острым) mài nhọn, mài sắc.
- (карандаш и т. п. ) gọt nhọn.
- перен. — (подчёркивать) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý
- заострить чьё-л. внимание на чём-л. — lưu ý ai đến cái gì
- заострить вопрос — nhấn mạnh vấn đề
Tham khảo
sửa- "заострять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)