занозить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của занозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zanozít' |
khoa học | zanozit' |
Anh | zanozit |
Đức | sanosit |
Việt | danodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзанозить Hoàn thành (‚(В))
- Bị dằm.
- занозить палец — bị dằm vào ngón tay
Tham khảo
sửa- "занозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)