Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

заново

  1. ... lại,... một lần nữa
  2. (с самово начала, полностью)... lại từ đầu,... lại toàn bộ
  3. (по новому)... theo cách mới.
    переделывать что-л. заново — làm lại [từ đầu]
    написать что-л. заново — sửa sang cái gì như mới

Tham khảo sửa