заново
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заново
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zánovo |
khoa học | zanovo |
Anh | zanovo |
Đức | sanowo |
Việt | danovo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaзаново
- ... lại,... một lần nữa
- (с самово начала, полностью)... lại từ đầu,... lại toàn bộ
- (по новому)... theo cách mới.
- переделывать что-л. заново — làm lại [từ đầu]
- написать что-л. заново — sửa sang cái gì như mới
Tham khảo
sửa- "заново", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)