замуровывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaзамуровывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замуровать) ‚(В)
- (окно и т. п. ) xây bịt... lại, xây bít... lại.
- (напр. драгоценность) xây... vào tường
- (прах) táng... vào tường.
Tham khảo
sửa- "замуровывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)