замкнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của замкнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamknút' |
khoa học | zamknut' |
Anh | zamknut |
Đức | samknut |
Việt | damcnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
замкнуть Hoàn thành
- Xem замыкать
Tham khảo sửa
- "замкнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)