замыкать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của замыкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamykát' |
khoa học | zamykat' |
Anh | zamykat |
Đức | samykat |
Việt | damycat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
замыкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замкнуть) ‚(В)
- (thông tục)(запирать) khóa lại
- (смыкать) đóng kín, khép kín.
- замыкать цепь — эл. — cắt mạch, đóng mạch
- замыкать круг — khép vòng
- (находиться в конце) ở cuối.
- замыкать коллонну — ở cuối đoàn người
- (окружать) bao vây, vây chặt.
Tham khảo sửa
- "замыкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)