Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

замещение gt

  1. (Sự) Thay, thay thế.
    реакция замещения хим. — phản ứng thế
    метод замещения мат., физ. — phương pháp thế

Tham khảo

sửa