замещение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замещение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zameščénije |
khoa học | zameščenie |
Anh | zameshcheniye |
Đức | sameschtschenije |
Việt | dameseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзамещение gt
- (Sự) Thay, thay thế.
- реакция замещения — хим. — phản ứng thế
- метод замещения — мат., физ. — phương pháp thế
Tham khảo
sửa- "замещение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)