замедленный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замедленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamédlennyj |
khoa học | zamedlennyj |
Anh | zamedlenny |
Đức | samedlenny |
Việt | dameđlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзамедленный
- Chậm.
- бомба замедленного действия — bom nổ chậm, bom nổ định giờ
- замедленная съёмка — [sự] quay phim chậm
Tham khảo
sửa- "замедленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)