заматрицировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заматрицировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamatricírovat' |
khoa học | zamatricirovat' |
Anh | zamatritsirovat |
Đức | samatrizirowat |
Việt | damatritxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заматрицировать Hoàn thành
- Xem матрицировать
Tham khảo sửa
- "заматрицировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)