Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

заманивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заманить) ‚(В)

  1. Nhử, dử, dụ, dụ dỗ.
    заманить кого-л. в ловушку — dử con gì vào bẫy, dụ ai vào tròng

Tham khảo

sửa