залповый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của залповый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zálpovyj |
khoa học | zalpovyj |
Anh | zalpovy |
Đức | salpowy |
Việt | dalpovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
залповый
- Từng loạt.
- залповый огонь — hỏa lực từng loạt
Tham khảo sửa
- "залповый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)