заложник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заложник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalóžnik |
khoa học | založnik |
Anh | zalozhnik |
Đức | saloschnik |
Việt | daloginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
заложник gđ
Tham khảo sửa
- "заложник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)