заливной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заливной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalivnój |
khoa học | zalivnoj |
Anh | zalivnoy |
Đức | saliwnoi |
Việt | dalivnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаливной
- :
- заливной луг — đồng cỏ ngập nước
- (о кушанье) đông.
- заливная рыба — cá đông
Tham khảo
sửa- "заливной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)