Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

Bản mẫu:rus-verb-8a залечь Hoàn thành

  1. Nằm lâu.
    залечь спать — nằm ngủ
    залечь в берлогу — nằm ngủ trong hang
    воен. — nằm, nằm nấp

Tham khảo

sửa