залетать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của залетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaletát' |
khoa học | zaletat' |
Anh | zaletat |
Đức | saletat |
Việt | daletat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзалетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залететь)
- (в В) (влетать кудал. ) bay vào.
- (подниматься высоко) bay vút lên, bay lên cao
- (улетать долеко) bay xa.
Tham khảo
sửa- "залетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)