Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

залетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залететь)

  1. (в В) (влетать кудал. ) bay vào.
  2. (подниматься высоко) bay vút lên, bay lên cao
  3. (улетать долеко) bay xa.

Tham khảo

sửa