закусочная
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закусочная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakúsočnaja |
khoa học | zakusočnaja |
Anh | zakusochnaya |
Đức | sakusotschnaja |
Việt | dacuxotrnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзакусочная gc ((скл. как прил.))
Tham khảo
sửa- "закусочная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)