закрепощать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закрепощать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakrepoščát' |
khoa học | zakrepoščat' |
Anh | zakreposhchat |
Đức | sakreposchtschat |
Việt | dacreposat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзакрепощать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закрепостить) ‚(В)
- ист. — bắt... làm nông nô
- перен. — nô dịch
Tham khảo
sửa- "закрепощать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)