Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

закрепощать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закрепостить) ‚(В)

  1. ист. — bắt... làm nông nô
    перен. — nô dịch

Tham khảo

sửa