закрепостить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của закрепостить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakrepostít' |
khoa học | zakrepostit' |
Anh | zakrepostit |
Đức | sakrepostit |
Việt | dacrepoxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
закрепостить Hoàn thành
- Xem закрепощать
Tham khảo sửa
- "закрепостить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)