Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

заковылять Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục) [đi] khập khiễng, cà nhắc, tập tễnh
  2. детях) — [đi] chập chững.

Tham khảo sửa