закашляться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của закашляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakášljat'sja |
khoa học | zakašljat'sja |
Anh | zakashlyatsya |
Đức | sakaschljatsja |
Việt | dacasliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
закашляться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "закашляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)