Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

закалять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: закалить)), ((В))

  1. Tôi.
    закалять сталь — tôi thép
    перен. — tôi luyện, rèn luyện, luyện tập
    закалять волю — tôi luyện (rèn luyện) ý chí
    закалённый в бою — được tôi luyện (rèn luyện) trong chiến đấu

Tham khảo sửa