закалять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закалять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakalját' |
khoa học | zakaljat' |
Anh | zakalyat |
Đức | sakaljat |
Việt | dacaliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзакалять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: закалить)), ((В))
- Tôi.
- закалять сталь — tôi thép
- перен. — tôi luyện, rèn luyện, luyện tập
- закалять волю — tôi luyện (rèn luyện) ý chí
- закалённый в бою — được tôi luyện (rèn luyện) trong chiến đấu
Tham khảo
sửa- "закалять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)