Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

закадычный (thông tục)

  1. Chí thân, chí thiết, thân thiết, tâm tình.
    закадычный друг — người bạn chí thân (chí thiết, tâm tình)

Tham khảo sửa