закадычный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закадычный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakadýčnyj |
khoa học | zakadyčnyj |
Anh | zakadychny |
Đức | sakadytschny |
Việt | dacađytrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзакадычный (thông tục)
- Chí thân, chí thiết, thân thiết, tâm tình.
- закадычный друг — người bạn chí thân (chí thiết, tâm tình)
Tham khảo
sửa- "закадычный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)