займодержатель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của займодержатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zajmoderžátel' |
khoa học | zajmoderžatel' |
Anh | zaymoderzhatel |
Đức | saimoderschatel |
Việt | daimođergiatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаймодержатель gđ
Tham khảo
sửa- "займодержатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)