заинтересованность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заинтересованность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zainteresóvannost' |
khoa học | zainteresovannost' |
Anh | zainteresovannost |
Đức | sainteresowannost |
Việt | dainterexovannoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаинтересованность gc
- (Sự, tinh thần) Quan tâm, quan thiết, lưu tâm.
- материальная заинтересованность — [sự] quan tâm đến lợi ích vật chất, khuyến khích vật chất
Tham khảo
sửa- "заинтересованность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)