заинтересованность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

заинтересованность gc

  1. (Sự, tinh thần) Quan tâm, quan thiết, lưu tâm.
    материальная заинтересованность — [sự] quan tâm đến lợi ích vật chất, khuyến khích vật chất

Tham khảo

sửa