заиндевевший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заиндевевший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaíndevevšij |
khoa học | zaindevevšij |
Anh | zaindevevshi |
Đức | saindewewschi |
Việt | dainđevevsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаиндевевший
- Bị phủ sương muối.
Tham khảo
sửa- "заиндевевший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)