заидеветь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заидеветь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaídevet' |
khoa học | zaidevet' |
Anh | zaidevet |
Đức | saidewet |
Việt | daiđevet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаидеветь Thể chưa hoàn thành
- (Bị) Phủ sương muối.
Tham khảo
sửa- "заидеветь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)