зазывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зазывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zazyvát' |
khoa học | zazyvat' |
Anh | zazyvat |
Đức | sasywat |
Việt | dadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзазывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зазвать) ‚(В) (thông tục)
- Khẩn khoản, mời, mời mọc.
Tham khảo
sửa- "зазывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)