заесться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заесться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zajést'sja |
khoa học | zaest'sja |
Anh | zayestsya |
Đức | sajestsja |
Việt | daiextxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa
заесться Hoàn thành (,разг.)
- Kén ăn.
Tham khảo
sửa- "заесться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)