заезженный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заезженный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zajézžennyj |
khoa học | zaezžennyj |
Anh | zayezzhenny |
Đức | sajesschenny |
Việt | daiedgienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаезженный
Tham khảo
sửa- "заезженный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)