задумчивость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задумчивость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadúmčivost' |
khoa học | zadumčivost' |
Anh | zadumchivost |
Đức | sadumtschiwost |
Việt | dađumtrivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзадумчивость gc
- (Sự) Trầm mặc, trầm ngâm, đăm chiêu, trầm tư mặc tưởng.
- в глубокой задумчивости — đang trầm tư mặc tưởng
Tham khảo
sửa- "задумчивость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)