Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

задом

  1. (Một cách) Giật lùi.
    двигаться задом — đi giật lùi
  2. .
    задом наперёд — ngược, phía sau ra phía trước
    надеть шапку задом наперёд — đội mũ ngược

Tham khảo

sửa