задом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zádom |
khoa học | zadom |
Anh | zadom |
Đức | sadom |
Việt | dađom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaзадом
- (Một cách) Giật lùi.
- двигаться задом — đi giật lùi
- .
- задом наперёд — ngược, phía sau ra phía trước
- надеть шапку задом наперёд — đội mũ ngược
Tham khảo
sửa- "задом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)