задолго
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задолго
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadólgo |
khoa học | zadolgo |
Anh | zadolgo |
Đức | sadolgo |
Việt | dađolgo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaзадолго
- Rất lâu trước [khi]..., trước... đã lâu; (заранее) từ trước, trước.
- мы пришли в кинотеатр задолго до начала сеанса — chúng tôi đến rạp xi-nê rất lâu trước khi bắt đầu chiếu phim
Tham khảo
sửa- "задолго", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)