задира
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задира
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadíra |
khoa học | zadira |
Anh | zadira |
Đức | sadira |
Việt | dađira |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзадира gđc (,(скл. как ж. 1a ) разг.)
- Kẻ hay kiếm chuyện (hay gây gổ, hay sinh sự).
Tham khảo
sửa- "задира", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)