Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

заграничный

  1. (Của) Nước ngoài, ngoại quốc; (связанный с выездом за границу) [để] ra nước ngoài, ra ngoại quốc.
    заграничный товар — ngoại hóa, hàng ngoại, hàng [hóa] nước ngoài
    заграничный паспорт — [giấy] hộ chiếu
    заграничная поездка — [cuộc] du lịch ra nước ngoài

Tham khảo sửa