заграничный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заграничный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagraníčnyj |
khoa học | zagraničnyj |
Anh | zagranichny |
Đức | sagranitschny |
Việt | dagranitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаграничный
- (Của) Nước ngoài, ngoại quốc; (связанный с выездом за границу) [để] ra nước ngoài, ra ngoại quốc.
- заграничный товар — ngoại hóa, hàng ngoại, hàng [hóa] nước ngoài
- заграничный паспорт — [giấy] hộ chiếu
- заграничная поездка — [cuộc] du lịch ra nước ngoài
Tham khảo
sửa- "заграничный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)