Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

загнать Hoàn thành

  1. Xem загонять
  2. (В) (замучить) phi. . . chạy kiệt sức.
    загнать лошать — phi ngựa chạy kiệt sức; (до смерти) — phi ngựa chạy đến chết

Tham khảo sửa