завсегдатай
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завсегдатай
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavsegdátaj |
khoa học | zavsegdataj |
Anh | zavsegdatay |
Đức | sawsegdatai |
Việt | davxegđatai |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзавсегдатай gđ
- (Người) Khách quen, khách hàng quen.
Tham khảo
sửa- "завсегдатай", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)